Nó bắt đầu từ máy tính
Khi khoa học máy tính ngày càng phát triển, chúng ta đã thấy sự phát triển của các giao thức khác nhau để hợp lý hóa việc giao tiếp và cộng tác giữa các máy tính. Một giao thức có thể được coi là một tập hợp các quy tắc chi phối cách thông tin được trao đổi giữa các thiết bị. Theo thời gian, các giao thức khác nhau đã được phát triển để phù hợp với các mục đích khác nhau – từ các giao thức email ban đầu như SMTP (Simple Mail Transfer Protocol), đến những giao thức gần đây hơn như HTTP (Hypertext Transfer Protocol) cung cấp năng lượng cho Internet hiện đại.
Các loại giao thức
Mọi người tương tác với các giao thức máy tính hàng ngày và nếu bạn đang đọc bài viết này trực tuyến, bạn đang sử dụng một giao thức để làm như vậy. Khi bạn mở trình duyệt web và nhập URL, bạn đang sử dụng giao thức HTTP để yêu cầu dữ liệu từ máy chủ. Khi kiểm tra email, bạn đang sử dụng giao thức POP3 (Giao thức Bưu điện phiên bản 3) hoặc IMAP (Giao thức Truy cập Thư từ Internet) để truy xuất thư từ máy chủ thư.
Có nhiều loại giao thức khác nhau, nhưng nhìn chung chúng có thể được chia thành hai loại chính:
Thin Protocols
Trong mạng máy tính, một Thin Protocols là một giao thức mạng có rất ít chi phí. Trong ngữ cảnh này, chi phí đề cập đến lượng dữ liệu cần thiết được trao đổi để hai thiết bị giao tiếp. Các Thin Protocols được thiết kế để hiệu quả nhất có thể, sử dụng lượng dữ liệu tối thiểu cần thiết để hoàn thành công việc và thường được sử dụng cho các ứng dụng thời gian thực nơi tốc độ và hiệu quả là rất quan trọng, chẳng hạn như phát trực tuyến video hoặc âm thanh.
Một ví dụ về thin protocol là Real Time Streaming Protocol (RTSP), được sử dụng để truyền dữ liệu đa phương tiện qua mạng. RTSP cung cấp các lệnh để kiểm soát việc cung cấp dữ liệu, chẳng hạn như tạm dừng, chuyển tiếp nhanh và tua lại.
Fat Protocols
Ngược lại, một Fat Protocols là một giao thức mạng có rất nhiều chi phí. Fat Protocols thường được sử dụng cho các ứng dụng cần lưu trữ và truy xuất dữ liệu, chẳng hạn như email hoặc chia sẻ tệp.
Một ví dụ về giao thức chất lượng là Simple Mail Transfer Protocol (SMTP), được sử dụng để gửi thư email giữa các máy chủ. Khi bạn gửi email, máy tính của bạn sẽ tạo một thông báo bằng giao thức SMTP và gửi nó đến một máy chủ thư. Sau đó, máy chủ thư sẽ chuyển tiếp thư đến máy chủ thư của người nhận bằng giao thức SMTP.
Giao thức trong blockchain
Vậy các giao thức có liên quan gì đến blockchain? Trong bối cảnh của blockchain, giao thức là một tập hợp các quy tắc chi phối cách dữ liệu được trao đổi trên mạng. Cũng giống như các giao thức khác, giao thức tiền mã hóa xác định cách thông tin được trao đổi giữa các máy tính trong mạng.
Tuy nhiên, điều làm cho các giao thức tiền mã hóa trở nên độc đáo là chúng cũng xác định cách thức đạt được sự đồng thuận. Sự đồng thuận rất quan trọng trong bất kỳ hệ thống phi tập trung nào, vì nó cho phép tất cả các máy tính trên mạng đồng ý về trạng thái của hệ thống và xác nhận mọi thay đổi trong tương lai.
Ví dụ: hãy xem xét một giao thức blockchain như Bitcoin. Giao thức Bitcoin xác định cách thức các giao dịch được xác minh và ghi lại trên blockchain. Nó cũng xác định cách đạt được sự đồng thuận – khi một khối mới được thêm vào blockchain, tất cả các máy tính trong mạng phải đồng ý rằng khối đó hợp lệ.
Cách thức hoạt động của các giao thức
Các giao thức tiền mã hóa sử dụng một thứ gọi là cơ chế đồng thuận để đạt được thỏa thuận về trạng thái của mạng. Cơ chế đồng thuận là các thuật toán cho phép các máy tính trên mạng đồng ý về thứ tự của các giao dịch.
Cơ chế đồng thuận đầu tiên và phổ biến nhất là Proof of Work (PoW), được sử dụng bởi các blockchain như Bitcoin và Litecoin. Theo cơ chế đồng thuận bằng chứng công việc, các máy tính trên mạng cạnh tranh nhau để giải các bài toán phức tạp. Máy tính đầu tiên giải quyết được vấn đề sẽ thêm khối giao dịch tiếp theo vào blockchain.
Một cơ chế đồng thuận phổ biến khác là Proof of Stake (PoS). Các giao thức bằng chứng cổ phần được sử dụng bởi các blockchain như Cardano và Polkadot để đạt được sự đồng thuận. Theo cơ chế đồng thuận PoS, các máy tính trên mạng “đặt cọc” đồng tiền của họ để xác thực các giao dịch. Bạn càng đặt cược nhiều tiền, bạn càng có nhiều khả năng được chọn để thêm khối giao dịch tiếp theo vào chuỗi khối. Nếu một nút xác thực các giao dịch gian lận, nó có thể bị mất cổ phần trong mạng như một hình phạt.
Ví dụ về giao thức tiền mã hóa
Mọi tiền mã hóa tồn tại ngày nay đều dựa trên một số biến thể của giao thức tiền mã hóa. Dưới đây là một số ví dụ về các giao thức phổ biến:
Bitcoin
Bitcoin là tiền mã hóa đi tiên phong trong cơ chế đồng thuận bằng chứng công việc. Giao thức Bitcoin lần đầu tiên được đề xuất bởi Satoshi Nakamoto vào năm 2008 và đi vào hoạt động vào tháng 1 năm 2009. Bitcoin là ứng dụng trực tiếp đầu tiên của công nghệ blockchain và nó đã thiết lập tiền mã hóa như một loại tài sản kỹ thuật số mới và công nghệ blockchain như một loại máy tính mới giao thức.
Ethereum
Giao thức Ethereum lần đầu tiên được đề xuất bởi Vitalik Buterin vào năm 2013 như một sự phát triển của giao thức Bitcoin. Giao thức Ethereum ra đời vào tháng 7 năm 2015 với sự ra mắt của mạng Ethereum và giới thiệu một số tính năng mới cho công nghệ blockchain, như hợp đồng thông minh, thúc đẩy sự gia tăng của các ứng dụng phi tập trung (dApps) và không gian tài chính phi tập trung.
Trong khi Ethereum đã phát triển như một blockchain bằng chứng công việc như Bitcoin, điều đó sẽ thay đổi vào tháng 9 với Ethereum Merge, một bản nâng cấp rất được mong đợi sẽ chuyển Ethereum thành một blockchain bằng chứng cổ phần. Với sự phát triển này, tốc độ giao dịch và thông lượng của mạng có thể tăng mạnh. Kiểm tra bài viết của chúng tôi về Hợp nhất để biết thêm thông tin!
Cardano
Cardano là một loại tiền mã hóa sử dụng cơ chế đồng thuận bằng chứng cổ phần. Giao thức Cardano được Charles Hoskinson đề xuất lần đầu tiên vào năm 2015 và được đưa vào hoạt động vào tháng 9 năm 2017 với sự ra mắt của mạng Cardano. Cardano đáng chú ý vì là một trong những loại tiền mã hóa đầu tiên áp dụng cách tiếp cận học thuật để phát triển giao thức và được xây dựng với mục đích tăng tốc độ và khả năng mở rộng của blockchain.
Solana
Solana là một giao thức tiền mã hóa sử dụng một cơ chế đồng thuận mới được gọi là bằng chứng lịch sử. Giao thức Solana lần đầu tiên được đề xuất bởi Anatoly Yakovenko vào năm 2017 và đi vào hoạt động vào tháng 3 năm 2020 với sự ra mắt của mạng Solana. Solana đáng chú ý vì tốc độ giao dịch cao; nó có thể xử lý tới 50.000 giao dịch mỗi giây và được sử dụng bởi một số ứng dụng phi tập trung cao cấp.
Polkadot
Polkadot là một loại tiền mã hóa sử dụng cơ chế đồng thuận bằng chứng cổ phần. Giao thức Polkadot được Gavin Wood đề xuất lần đầu tiên vào năm 2016 và đi vào hoạt động vào tháng 5 năm 2020. Polkadot đáng chú ý vì khả năng tương tác của nó; nó có thể kết nối các mạng blockchain khác nhau với nhau và cũng đóng vai trò là nền tảng để phát triển dApp.
Tầm quan trọng của giao thức tiền mã hóa
Các giao thức tiền mã hóa nằm ở trung tâm của ngành công nghiệp tiền mã hóa. Nếu không có giao thức, sẽ không có công nghệ blockchain và do đó không có tiền mã hóa như chúng ta biết ngày nay. Các giao thức tiền mã hóa xác định cách các giao dịch được xác minh và ghi lại trên blockchain. Họ cũng thiết lập các quy tắc cho sự đồng thuận và quản trị, đồng thời cung cấp nền tảng cho các nhà phát triển để xây dựng các ứng dụng phi tập trung.
Các quy tắc và hướng dẫn kỹ thuật số này là nền tảng của ngành công nghiệp tiền mã hóa và khi ngành tiếp tục phát triển, các giao thức khác nhau của ngành và các tính năng độc đáo của chúng sẽ càng trở nên quan trọng hơn.
Nguồn: FTT DAO